LỊCH KIỂM TRA KHẢO SÁT DÀNH CHO LỚP 12
NĂM HỌC 2022-2023 (Ngày 15, 16/5/2023)
Ngày
|
Buổi
|
Bài thi/
Môn thi thành phần của bài thi tổ hợp
|
Thời gian
làm bài
|
Gọi TS vào phòng KT
|
Giờ phát đề
|
Giờ bắt đầu làm bài
|
15/5/2023
|
SÁNG
|
Toán
|
90 phút
|
7h00'
|
7h25'
|
7h35'
|
Tiếng Anh
|
60 phút
|
9h30'
|
9h50'
|
10h00'
|
CHIỀU
|
Ngữ văn
|
120 phút
|
13h15'
|
13h30'
|
13h35'
|
16/5/2023
|
SÁNG
|
Tổ hợp
|
Vật lí/ Lịch sử
|
50 phút
|
07h00’
|
07h30’
|
07h35’
|
Hóa học/ Địa lý
|
50 phút
|
-
|
08h30’
|
08h35’
|
Sinh học/ GDCD
|
50 phút
|
-
|
09h30’
|
09h35’
|
LỊCH KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG DÀNH CHO LỚP 10, 11
NĂM HỌC 2022-2023 (Ngày 17, 18, 19/5/2023)
Ngày
|
Buổi
|
Môn
|
Khối
|
Thời gian
làm bài
|
Gọi TS vào phòng KT
|
Giờ phát đề
|
Giờ bắt đầu làm bài
|
Giờ kết thúc làm bài
|
17/5/2023
|
SÁNG
|
Ngữ văn
|
11
|
90 phút
|
7h00'
|
7h25'
|
7h30'
|
9h00'
|
Tiếng Anh
|
11
|
60 phút
|
9h25'
|
9h45'
|
9h50'
|
10h50'
|
CHIỀU
|
Toán
|
11
|
90 phút
|
13h30'
|
13h55'
|
14h00'
|
15h30'
|
18/5/2023
|
SÁNG
|
Ngữ văn
|
10
|
90 phút
|
7h00'
|
7h25'
|
7h30'
|
9h00'
|
Tiếng Anh
|
10
|
60 phút
|
9h25'
|
9h45'
|
9h50'
|
10h50'
|
CHIỀU
|
Toán
|
10
|
90 phút
|
13h30'
|
13h55'
|
14h00'
|
15h30'
|
19/5/2023
|
SÁNG
|
Vật lý
|
10, 11
|
60 phút
|
7h00'
|
7h25'
|
7h30'
|
8h30'
|
Hóa học
|
10, 11
|
60 phút
|
9h00'
|
9h25'
|
9h30'
|
10h30’
|