|
2017
|
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Đaị học chính quy CS1-Hà Nội
|
2700
|
|
Kinh tế
|
840
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Nga (D02)
Toán, Văn, Pháp (D03)
Toán, Văn, Trung (D04)
Toán, Văn, Nhật (D06)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Quản trị kinh doanh
|
340
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kế toán
|
150
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Tài chính-Ngân hàng
|
340
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kinh doanh quốc tế
|
140
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến của Nhật Bản
|
50
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kinh tế quốc tế
|
340
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Văn, Pháp (D03)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Luật
|
120
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Ngôn ngữ Anh
|
170
|
Toán, Văn, Anh (D01)
|
Ngôn ngữ Pháp
|
60
|
Toán, Văn, Pháp (D03)
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
60
|
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Trung (D04)
|
Ngôn ngữ Nhật
|
90
|
Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Nhật (D06)
|
Đại học chính quy CS2-Tp. Hồ Chí Minh
|
900
|
|
Kinh tế
|
500
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Quản trị kinh doanh
|
150
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kế toán
|
100
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Tài chính-Ngân hàng
|
150
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Đại học chính quy Cơ sở Quảng Ninh
|
150
|
|
Kế toán
|
70
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Kinh doanh quốc tế
|
80
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
Tổng đại học chính quy
|
3750
|
|