TT
|
Tên ngành học
|
Mã ngành
|
Phương thức 1 - 2017
(Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT)
|
Phương thức 2 (Xét tuyển học bạ)
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
D908532
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
50
|
2
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo băng tiếng Việt)
|
D908532
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
3
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
200
|
4
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
D850101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
5
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
D620211
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
300
|
6
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
100
|
7
|
Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)
|
D420201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
50
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
100
|
9
|
Thú y
|
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
100
|
10
|
Chăn nuôi
|
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa;
D08. Toán, Sinh, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
100
|
11
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
120
|
12
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
60
|
13
|
Khuyến nông
|
D620102
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Sinh, Hóa
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
14
|
Kế toán
|
D340301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
300
|
15
|
Kinh tế
|
D310101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
60
|
16
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
D620115
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
150
|
18
|
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
|
D480104
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
19
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
C00. Văn, Sử, Địa.
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
60
|
20
|
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành
|
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
C00. Văn, Sử, Địa.
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
21
|
Lâm sinh
|
D620205
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
100
|
22
|
Lâm nghiệp (đào tạo bằng Tiếng Anh)
|
D620201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
50
|
23
|
Lâm nghiệp (đào tạo bằng Tiếng Việt)
|
D620201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
24
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
200
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
26
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
27
|
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy)
|
D520103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
28
|
Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao)
|
D520103
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
50
|
29
|
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn)
|
D510210
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
A01. Toán, Lý, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh;
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
30
|
Thiết kế công nghiệp
|
D210402
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
30
|
31
|
Thiết kế nội thất
|
D210405
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
32
|
Kiến trúc cảnh quan
|
D580110
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội
C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
100
|
33
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
B00. Toán, Hóa, Sinh
D01. Toán, Văn, Anh;
A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
34
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
D540301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|
35
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao)
|
D540301
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Không xét tuyển học bạ
|
50
|
36
|
Công nghệ vật liệu
|
D515402
|
A00. Toán, Lý, Hóa;
D07. Toán, Hóa, Anh;
D01. Toán, Văn, Anh.
A16. Toán, Văn, Khoa học TN
|
Xét tuyển học bạ
|
50
|