Ký hiệu trường |
Tên trường.
Ngành học. |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu
(Dự kiến) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
SP2 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 |
|
|
2500 |
|
Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc.
ĐT: 0211 386 3416
Fax: 0211 386 3207
Website: www.hpu2.edu.vn |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm: |
|
|
|
|
Sư phạm Toán học |
D140209 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học;
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh |
|
|
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý;
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Địa lý, Tiếng Anh |
|
|
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
|
|
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
Toán, VẬT LÝ, Hóa học;
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, VẬT LÝ |
|
|
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
Toán, Vật lý, HÓA HỌC;
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh |
|
|
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
Toán, Hóa học, SINH HỌC;
Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh |
|
|
Sư phạm Tin học |
D140210 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học;
Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh;
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, TOÁN, Vật lý |
|
|
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý;
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh;
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung |
|
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
D140214 |
Toán, VẬT LÝ, Hóa học;
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, VẬT LÝ |
|
|
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp |
D140215 |
Toán, Hóa học, SINH HỌC;
Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh |
|
|
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học;
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh
NGỮ VĂN, Toán, Lịch sử |
|
|
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu;
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu;
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu |
|
|
Giáo dục Thể chất |
D140206 |
Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU |
|
|
Giáo dục Công dân |
D140204 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lịch sử;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh; |
|
|
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh |
D140208 |
Toán, Vật lý, Hóa học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
|
Các ngành đào tạo đại học ngoài sư phạm: |
|
|
|
|
Toán học |
D460101 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học;
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh |
|
|
Văn học |
D220330 |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý;
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Địa lý, Tiếng Anh |
|
|
Việt Nam học |
D220113 |
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý;
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh;
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Trung |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG;
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
|
|
Vật lý học |
D440102 |
Toán, VẬT LÝ, Hóa học;
Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, VẬT LÝ |
|
|
Hóa học |
D440112 |
Toán, Vật lý, HÓA HỌC;
Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh; |
|
|
Sinh học |
D420101 |
Toán, Hóa học, SINH HỌC;
Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh |
|
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học;
Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh;
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, TOÁN, Vật lý |
|
|
Khoa học thư viện |
D320202 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
|
Lịch sử |
D220310 |
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý;
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh;
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung |
|